BẠN ĐÃ CÓ TÀI KHOẢN?
Hãy Đăng Nhập để nhận được các chính sách ưu đãi cực HOT đến từ minhlongan.com
Đăng nhập ngay! Không. Tôi không muốn đăng nhập!Synthesizer
Yamaha Modx6
Yamaha Modx6
-
Mã sản phẩm: MODX6
- CHINA
- YAMAHA
- Tình trạng: Còn hàng
chọn mua:
Mua ngayĐàn yamaha MODX6 là mẫu 61 phím trong dòng sản phẩm MODX thế hệ tiếp theo của hãng với các bộ tổng hợp hiệu suất cao, giá cả phải chăng, công nghệ mạnh mẽ được chuyển từ dòng sản phẩm Montage hàng đầu của Yamaha, Đàn yamaha MODX6 có nhiều nâng cấp tiên tiến từ các model Yamaha MOXF.
Phần FM-X cung cấp công nghệ tổng hợp độc đáo, có khả năng lập trình cao và lý tưởng cho các nhà sản xuất âm nhạc. Đàn MODX6 dung lượng 1GB bộ nhớ flash và tổng số 192 nốt nhạc, giao diện âm thanh tích hợp với USB thật sự hoàn hảo cho phòng studio cũng như sân khấu.
- Phụ kiện tương thích: SC-MODX6/7/8, FC3A, FC4A, FC5, FC7,L-7B/S.
Ngoài Đàn Yamaha MODX6 ra còn có Yamaha MODX7 và MODX8 tất cả sẽ có giá cạnh tranh nhất thị trường Việt Nam.
MODEL | MODX8 | MODX7 | MODX6 |
Số phím (D X C X R, Trọng lượng) | 88 (1333mm x 160mm x 404mm; 13.8 kg) | 76 (1144mm x 134mm x 331mm; 7.4 kg) | 61 (937mm x 134mm x 331mm; 6.6 kg ) |
Loại | GHS Keyboard | Semi-weighted Keyboard | Semi-weighted Keyboard |
Initial Touch | Yes | Yes | Yes |
Aftertouch | No | No | No |
Bộ tạo âm | |||
Bộ tạo âm | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 8 Elements FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 8 Elements FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 8 Elements FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms |
Đa âm tối đa | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms) FM-X: 64 (max.) | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms) FM-X: 64 (max.) | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms) FM-X: 64 (max.) |
Công suất đa âm sắc | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D*, USB*) *stereo Part | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D*, USB*) *stereo Part | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D*, USB*) *stereo Part |
Sóng âm | Preset: 5.67 GB (when converted to 16 bit linear format), User: 1.00 GB | Preset: 5.67 GB (when converted to 16 bit linear format), User: 1.00 GB | Preset: 5.67 GB (when converted to 16 bit linear format), User: 1.00 GB |
Biểu diển | Approx. 2,000 | Approx. 2,000 | Approx. 2,000 |
Bộ lọc | 18 types | 18 types | 18 types |
Biến tấu | Reverb x 12 types, Variation x 76 types, Insertion (A, B) x 76 types*, Master Effect x 15 types *A/D part insertion x 71 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) | Reverb x 12 types, Variation x 76 types, Insertion (A, B) x 76 types*, Master Effect x 15 types *A/D part insertion x 71 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) | Reverb x 12 types, Variation x 76 types, Insertion (A, B) x 76 types*, Master Effect x 15 types *A/D part insertion x 71 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) |
Khác | |||
Bộ điều khiển | Master Volume, AD Input Gain knob, USB Volume, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Sliders x 4, Knobs x 4, Super Knob, Data dial | Master Volume, AD Input Gain knob, USB Volume, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Sliders x 4, Knobs x 4, Super Knob, Data dial | Master Volume, AD Input Gain knob, USB Volume, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Sliders x 4, Knobs x 4, Super Knob, Data dial |
Hiển thị | 7″ TFT Color Wide VGA LCD touch screen | 7″ TFT Color Wide VGA LCD touch screen | 7″ TFT Color Wide VGA LCD touch screen |
Phụ kiện | AC adaptor (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha*), Owner’s Manual (this book), Cubase AI Download Information *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | AC adaptor (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha*), Owner’s Manual (this book), Cubase AI Download Information *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | AC adaptor (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha*), Owner’s Manual (this book), Cubase AI Download Information *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |
Khác | |||
Đầu kết nối | [USB TO DEVICE], [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | [USB TO DEVICE], [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | [USB TO DEVICE], [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) |
Tiêu thụ điện | 16 W (adaptor PA-150B) | 16 W (adaptor PA-150B) | 16 W (adaptor PA-150B) |
Other | |||
Live Sets | Preset: 256 and more, User: 2,048 | Preset: 256 and more, User: 2,048 | Preset: 256 and more, User: 2,048 |
Performance Recorder | |||
Tracks | 16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track | 16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track | 16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track |
Recording type | Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out | Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out | Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out |
Note Capacity | Approx. 130,000 notes | Approx. 130,000 notes | Approx. 130,000 notes |
Note Resolution | 480 ppq (parts per quarter note) | 480 ppq (parts per quarter note) | 480 ppq (parts per quarter note) |
Tempo (BPM) | 5 – 300 | 5 – 300 | 5 – 300 |
Songs | 128 songs | 128 songs | 128 songs |
Arpeggio | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,239 types User: 256 types | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,239 types User: 256 types | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,239 types User: 256 types |
hỏi đáp - bình luận
Hiện chưa có bình luận/câu hỏi nào!
Kích thước | Chiều dài | cm |
Chiều rộng | cm | |
Chiều cao | cm | |
Trọng lượng | kg | |
Độ nhạy | Bề mặt phím trắng | |
Bề mặt phím đen | ||
Bộ máy | ||
Nỉ búa đàn | ||
Âm sắc | Bảng cộng hưởng | Rắn chắn, gỗ cây tùng |
Agraffes | ||
Duplex scaling | ||
Back posts | ||
Thiết kế bên ngoài | Bàn đạp | |
Bánh xe | ||
Lid props | ||
Softfall | ||
Giá nhạc | Vị trí | |
Hard Finish | ||
Khóa | ||
Khác | Stretcher Over-Lap Integrated Design (SOLID) Longer Keys Steel-reinforced keyslip & keybed V-pro plate |
Copyright © 2018 Bản quyền thuộc về MINH LONG AN - MLA STORE | Thiết kế website chuyên nghiệp bởi websieutot.com
Đang Online: 93 | Tồng lượt truy cập: 3,250,839
-
youtube
facebook
Zalo
Zalo